Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khai đề

(từ cũ, nghĩa cũ) như phá đề

Xem thêm các từ khác

  • Khai ấn

    (từ cũ, nghĩa cũ) ouvrir les bureaux après le congé du nouvel an
  • Kham

    Supporter
  • Kham khổ

    Misérable
  • Khan

    Mục lục 1 (sử học) khan (roi mongol) 2 Désséché 3 Sans eau 4 (hóa học) anhydre; sec (sử học) khan (roi mongol) Désséché Sans eau (hóa...
  • Khan hiếm

    Devenu rare; rarescent; qui se fait rare; qui se raréfie
  • Khang an

    (từ cũ, nghĩa cũ) en paix et en bonne santé
  • Khang cường

    (từ cũ, nghĩa cũ) bien portant; en bonne santé
  • Khang khác

    Xem khác
  • Khang kháng

    Xem kháng
  • Khang kiện

    (từ cũ, nghĩa cũ) en bonne santé; bien portant
  • Khang ninh

    (từ cũ, nghĩa cũ) paisible et prospère; paisible et en pleine prospérité
  • Khang trang

    Vaste et confortable
  • Khanh

    (từ cũ, nghĩa cũ) vous (terme par lequel le roi appelait un courtisan ou une de ses femmes)
  • Khanh khách

    Cười khanh khách rire aux éclats
  • Khanh tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) grands dignitaires de la cour
  • Khao

    Fêter; (thân mật) arroser
  • Khao binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) récompenser ses soldats par un festin
  • Khao khát

    Être assoiffé de; désirer ardemment
  • Khao quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) như khao binh tiền khao quân (sử học) donativum
  • Khao thưởng

    Récompenser solennellement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top