Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khai quật

Déterrer; exhumer
(khảo cổ học) fouiller
công trình khai quật
travaux de fouille

Xem thêm các từ khác

  • Khai quốc

    Fonder un Etat khai quốc công thần grand dignitaire qui a participé à la fondation de l\'Etat
  • Khai sanh

    (tiếng địa phương) như khai sinh
  • Khai sinh

    Créer Déclarer la naissance giấy khai sinh acte de naissance; extrait de naissance
  • Khai sáng

    Fonder (une dynastie...)
  • Khai sơn

    (ít dùng) ouvrir une voie dans une montagne khai sơn phá thạch fonder une oeuvre au prix de grands efforts
  • Khai thác

    Exploiter; extraire (lâm nghiệp) traiter
  • Khai thông

    Déboucher; désobstruer; dégager Désillusionner; éclairer
  • Khai thị

    (tôn giáo) révéler
  • Khai thủy

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencement; enfance
  • Khai toán

    (kinh tế, tài chính) estimation budgétaire
  • Khai triển

    Développer; déployer; étendre
  • Khai trí

    (từ cũ, nghĩa cũ) développer l\'intelligence
  • Khai trương

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencer d ouvrir
  • Khai trừ

    Exclure; désaffilier
  • Khai tâm

    Apprendre (aux enfants) les premiers rudiments d\'une connaissance Initier
  • Khai tố

    (luật học, pháp lý) introductif
  • Khai tử

    Déclarer le décès (de quelqu\'un) giấy khai tử acte de décès; acte mortuaire
  • Khai um

    (thông tục) fortement pisseux; d\'une forte odeur pisseuse
  • Khai vị

    Apéritif
  • Khai xuân

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencer les réjouissances du printemps
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top