Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khai trí

(từ cũ, nghĩa cũ) développer l'intelligence

Xem thêm các từ khác

  • Khai trương

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencer d ouvrir
  • Khai trừ

    Exclure; désaffilier
  • Khai tâm

    Apprendre (aux enfants) les premiers rudiments d\'une connaissance Initier
  • Khai tố

    (luật học, pháp lý) introductif
  • Khai tử

    Déclarer le décès (de quelqu\'un) giấy khai tử acte de décès; acte mortuaire
  • Khai um

    (thông tục) fortement pisseux; d\'une forte odeur pisseuse
  • Khai vị

    Apéritif
  • Khai xuân

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencer les réjouissances du printemps
  • Khai đoan

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencement; début
  • Khai đề

    (từ cũ, nghĩa cũ) như phá đề
  • Khai ấn

    (từ cũ, nghĩa cũ) ouvrir les bureaux après le congé du nouvel an
  • Kham

    Supporter
  • Kham khổ

    Misérable
  • Khan

    Mục lục 1 (sử học) khan (roi mongol) 2 Désséché 3 Sans eau 4 (hóa học) anhydre; sec (sử học) khan (roi mongol) Désséché Sans eau (hóa...
  • Khan hiếm

    Devenu rare; rarescent; qui se fait rare; qui se raréfie
  • Khang an

    (từ cũ, nghĩa cũ) en paix et en bonne santé
  • Khang cường

    (từ cũ, nghĩa cũ) bien portant; en bonne santé
  • Khang khác

    Xem khác
  • Khang kháng

    Xem kháng
  • Khang kiện

    (từ cũ, nghĩa cũ) en bonne santé; bien portant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top