Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khoa danh

(từ cũ, nghĩa cũ) renom de lauréat d'un concours de lettrés

Xem thêm các từ khác

  • Khoa giáo

    Département des sciences et de l\'éducation (du Parti communiste)
  • Khoa giáp

    (từ cũ, nghĩa cũ) premier lauréat (du concours des lettrés)
  • Khoa hoạn

    Concours (de lettrés) et mandarinat
  • Khoa học

    Science Scientifique
  • Khoa học luận

    Épistémologie
  • Khoa mục

    (từ cũ, nghĩa cũ) như khoa bảng (quân sự) matières d\'instruction (militaire)
  • Khoa trương

    Vanter Grandiloquent; ampoulé; emphatique; pompeux
  • Khoa đại

    (từ cũ, nghĩa cũ) vantard; fanfaron
  • Khoa đệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) classement des lauréats du concours de lettrés
  • Khoai

    (thực vật học) (terme générique désignant plusieurs sortes de tubercules comestibles) không ra môn ra khoai ni chair ni poisson
  • Khoai dong

    (thực vật học) maranta; arrowroot
  • Khoai lang

    (thực vật học) patate
  • Khoai môn

    (thực vật học) taro des Indes
  • Khoai nghệ

    (thực vật học) patate safranée
  • Khoai nưa

    (thực vật học) tacca
  • Khoai nước

    (thực vật học) colocase
  • Khoai riềng

    (thực vật học) canna comestible
  • Khoai sáp

    (thực vật học) taro à grandes racines
  • Khoai sọ

    (thực vật học) taro
  • Khoai tây

    (thực vật học) pomme de terre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top