Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khoai

(thực vật học) (terme générique désignant plusieurs sortes de tubercules comestibles)
không ra môn ra khoai
ni chair ni poisson

Xem thêm các từ khác

  • Khoai dong

    (thực vật học) maranta; arrowroot
  • Khoai lang

    (thực vật học) patate
  • Khoai môn

    (thực vật học) taro des Indes
  • Khoai nghệ

    (thực vật học) patate safranée
  • Khoai nưa

    (thực vật học) tacca
  • Khoai nước

    (thực vật học) colocase
  • Khoai riềng

    (thực vật học) canna comestible
  • Khoai sáp

    (thực vật học) taro à grandes racines
  • Khoai sọ

    (thực vật học) taro
  • Khoai tây

    (thực vật học) pomme de terre
  • Khoai từ

    (tiếng địa phương) igname comestible
  • Khoai vạc

    (tiếng địa phương) igname à tige ailée
  • Khoai đao

    (thực vật học) canna comestible
  • Khoan

    Mục lục 1 Lent; doux 2 (âm nhạc) lento 3 (kỹ thuật) forer; vriller 4 (y học) trépaner 5 (kỹ thuật) tarière; foret; vrille Lent; doux...
  • Khoan dung

    Tolérant; indulgent; bienveillant
  • Khoan hoà

    Indulgent et doux; conciliant chủ nghĩa khoan hòa (tôn giáo; triết học) laxisme
  • Khoan hoà chủ nghĩa

    (tôn giáo; triết học) laxiste
  • Khoan hậu

    Bienveillant; généreux
  • Khoan hồng

    Clément; tolérant; indulgent
  • Khoan khoái

    À l\'aise; dispos; béat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top