Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khuynh loát

(từ cũ, nghĩa cũ) renverser

Xem thêm các từ khác

  • Khuynh thành

    (văn chương) d\'une beauté renversante; d\'une beauté qui méduse
  • Khuynh tả

    (chính trị) gauchiste; gauchisant chính sách khuynh tả gauchisme
  • Khuynh đảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) bouleverser; renverser
  • Khuyên

    Mục lục 1 (động vật học) oiseau à lunettes; zostérops 2 Boucles d\'oreilles; pendants d\'oreilles 3 (từ cũ, nghĩa cũ) petit cercle rouge...
  • Khuyên bảo

    Conseiller; recommander
  • Khuyên can

    Déconseiller; dissuader
  • Khuyên dỗ

    Exhorter par de doux conseils
  • Khuyên giáo

    (tôn giáo) demander à titre d\'aumône
  • Khuyên giải

    Conseiller tout en donnant des explications
  • Khuyên lơn

    Conseiller en priant doucement
  • Khuyên nhủ

    Conseiller; exhorter
  • Khuyên răn

    Conseiller; recommander
  • Khuyến dụ

    Exhorter; encourager
  • Khuyến học

    (từ cũ, nghĩa cũ) encourager à l\'étude hội khuyến học société d\'encouragement à l\'étude
  • Khuyến khích

    Encourager; stimuler
  • Khuyến nghị

    (ít dùng) faire une recommandation
  • Khuyến nông

    (từ cũ, nghĩa cũ) encouragement à l\'agriculture
  • Khuyến thiện

    (từ cũ, nghĩa cũ) encouragement au bien
  • Khuyết

    Mục lục 1 Boutonnière 2 (y học) encoche; échancrure 3 Vacant 4 (sinh vật học, sinh lý học) incomplet; imparfait 5 (toán học) défectif...
  • Khuyết cách

    (ngôn ngữ học) caritif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top