Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Làm ải

(nông nghiệp) travailler la terre et la laisser se dessécher et devenir friable

Xem thêm các từ khác

  • Làm ẩu

    Bâcler; expédier sans soin; saloper; gâcher (la besogne); saboter; sabrer (un travail) kẻ làm ẩu bâcleur; gâcheur; sabreur de besogne
  • Làn sóng

    Flot; onde làn sóng cách mạng flot révolutionnaire làn sóng người houle humaine
  • Làn điệu

    Air (de chanson)
  • Làng bẹp

    (đùa cợt, hài hước) les fumeurs d\'opium
  • Làng chơi

    Noceur Prostituée; putain
  • Làng mạc

    Village (sens général)
  • Làng nho

    (từ cũ, nghĩa cũ) monde des lettrés
  • Làng nhàng

    Qui n\'est pas bien robuste ông ta làng nhàng nhưng không bao giờ ốm il n\'est pas bien robuste mais il n\'est jamais malade Ni bien ni mal; couci-couca...
  • Làng nước

    Le village; le public Cả làng nước đều hay tout le village est au courant
  • Làng xã

    Village
  • Làng xóm

    Như xóm làng
  • Lành chanh lành chói

    Xem lành chanh
  • Lành da

    Dont les lésions se guérissent facilement (en parlant d un épiderme)
  • Lành lạnh

    Xem lạnh
  • Lành lặn

    Non déchiré; convenables Quần áo lành lặn vêtements non déchirés ăn mặc lành lặn avoir une tenue convenable
  • Lành mạnh

    Sain Thân thể lành mạnh corps sain Tư tưởng lành mạnh idées saines
  • Lành mạnh hoá

    Assainir Lành mạnh hoá thanh niên assainir la jeunesse
  • Lành nghề

    Qualifié Thợ lành nghề ouvrier qualifié
  • Lành ngạnh

    (thực vật học) cratoxylon
  • Lành tính

    (y học) bénin U lành tính tumeur bénigne
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top