Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Làng xóm

Như xóm làng

Xem thêm các từ khác

  • Lành chanh lành chói

    Xem lành chanh
  • Lành da

    Dont les lésions se guérissent facilement (en parlant d un épiderme)
  • Lành lạnh

    Xem lạnh
  • Lành lặn

    Non déchiré; convenables Quần áo lành lặn vêtements non déchirés ăn mặc lành lặn avoir une tenue convenable
  • Lành mạnh

    Sain Thân thể lành mạnh corps sain Tư tưởng lành mạnh idées saines
  • Lành mạnh hoá

    Assainir Lành mạnh hoá thanh niên assainir la jeunesse
  • Lành nghề

    Qualifié Thợ lành nghề ouvrier qualifié
  • Lành ngạnh

    (thực vật học) cratoxylon
  • Lành tính

    (y học) bénin U lành tính tumeur bénigne
  • Lào quào

    D une humeur facile Người lào quào homme d une humeur facile Sommairement; sans soin Làm ăn lào quào travailler sans soin
  • Lào thào

    Murmurer faiblement entre les souffles (en parlant d\'un vieillard )
  • Làu bà làu bàu

    Xem làu bàu
  • Làu bàu

    Grogner; grommeler; maronner; bougonner; ronchonner kẻ làu bàu grognon; bougon; ronchon làu bà làu bàu (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Lá buồm

    (hàng hải) voile
  • Lá bài

    Carte à jouer (nghĩa bóng, nghĩa xấu) le dessous des cartes; le dessein caché Lá bài của bọn bành trướng le dessous des cartes des expansionnistes
  • Lá bắc

    (thực vật học) bractée có lá bắc bractéifère
  • Lá chét

    (thực vật học) foliole có lá chét foliolé
  • Lá chắn

    (từ cũ, nghĩa cũ) bouclier Ridelle (de charrette, de camion)
  • Lá cải

    Feuille de chou (mauvais journal)
  • Lá cờ

    Drapeau; étendard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top