Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lá chắn

(từ cũ, nghĩa cũ) bouclier
Ridelle (de charrette, de camion)

Xem thêm các từ khác

  • Lá cải

    Feuille de chou (mauvais journal)
  • Lá cờ

    Drapeau; étendard
  • Lá dong

    (thực vật học) phrynium
  • Lá gan

    (giải phẫu học) foie
  • Lá giấp

    (thực vật học) houttuynia
  • Lá guồng

    (hàng hải) palette Lá guồng tàu thuỷ palette d\'un navire
  • Lá khôi

    (thực vật học) ardisia
  • Lá kim

    (thực vật học) aiguille (de conifères) cây lá kim (thực vật học) résineux
  • Lá kèm

    (thực vật học) stipule có lá kèm stipulé tua cuốn do lá kèm vrilles stipulaires
  • Lá kính

    Lamelle de verre
  • Lá lách

    (giải phẫu học) rate
  • Lá lược

    (thực vật học) fronde (de fougère)
  • Lá lốt

    (thực vật học) lolot
  • Lá mía

    (giải phẫu học) cloison des fosses nasales xương lá mía vomer
  • Lá mạ

    Feuille de plant de riz màu lá mạ d\'un vert jaune
  • Lá mầm

    (thực vật học) cotylédon có lá mầm cotylédoné
  • Lá mọng

    (thực vật học) henné
  • Lá ngọn

    (thực vật học) gelsemium Pterocarya du Tonkin
  • Lá nhãn

    Étiquette; vignette
  • Lá noãn

    (thực vật học) carpelle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top