Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lâm nạn

Tomber dans un malheur; être la proie de l'adversité; être en proie à un malheur

Xem thêm các từ khác

  • Lâm râm

    Như lâm dâm
  • Lâm sàng học

    (y học) clinique Bài giảng lâm sàng học cours de clinique
  • Lâm sơn

    (từ cũ, nghĩa cũ) mont boisé
  • Lâm sự

    Au moment de l\'action; le cas échéant Lâm sự mới biết ai là bạn tốt ce n\'est qu\'au moment de l\'action qu\'on reconna†t un bon ami Lâm...
  • Lâm thâm

    Mưa lâm thâm il crachine
  • Lâm thổ sản

    Produits agricoles et forestiers
  • Lâm thời

    Provisoire
  • Lâm trường

    Chantier d\'exploitation forestière
  • Lâm trận

    Entrer en combat ; entrer en lutte
  • Lâm tuyền

    (văn chương) paysage sylvestre
  • Lân bang

    Pays voisin
  • Lân la

    De proche en proche; peu à peu; d\'une chose à l\'autre
  • Lân lí

    (từ cũ, nghĩa cũ) habitants d un même village
  • Lân quang

    (vật lý học) phosphorescence
  • Lân quốc

    Pays voisin
  • Lân tinh

    (hóa học, từ cũ, nghĩa cũ) phosphore
  • Lân tuất

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) pitié
  • Lâu bền

    Durable; solide
  • Lâu dài

    Longue durée; qui dure longtemps
  • Lâu la

    (từ cũ, nghĩa cũ) bandit sous les ordres d\'un chef de bande Bien longtemps có lâu la gì đâu c\'est tout récent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top