- Từ điển Việt - Pháp
Lây nhây
Xem lay nhay
Các từ tiếp theo
-
Lã
xem nước lã -
Lãi
gagner, bénéfice, intérêt, profit, buôn mỗi ngày lãi hàng trăm, gagner des centaines par jour au commerce, lãi đơn, intérêt simple, lãi... -
Lãnh
(variante phonétique de lĩnh) satinade, (tiếng địa phương) (variante phonétique de lĩnh) toucher; recevoir, lãnh lương, toucher son salaire ;... -
Lão
vieux, compère; père, je; moi (quand un vieillard s'adresse aux jeunes gens), một ông lão, un vieux, một bà lão, une vieille, lão ấy khó... -
Lão thần
(từ cũ, nghĩa cũ) vieux dignitaire de la cour -
Lè
tirer; allonger, pousser hors de la bouche par la langue, xem xanh lè, lè lưỡi, tirer la langue, em bé lè cơm, bébé qui pousse le riz hors de... -
Lè lẹ
xem lẹ -
Lè tè
très bas; de très petite taille, nhà thấp lè tè, maison très basse, người lè tè, personne de petite taille -
Lèm nhèm
chassieux, sans importance ; non rénumérateur, gribouillé, mắt lèm nhèm, yeux chassieux, chức vụ lèm nhèm, fonction sans importance,... -
Lèn
(địa lý, địa chất) cha†ne de montagnes rocheuses, tasser; serrer, (thông tục) faire payer cher, bị lèn như cá hộp, être serrés comme...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"