Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Léo lắt

Như lắt léo

Xem thêm các từ khác

  • Léo nhéo

    brailler; crier confusément, léo nhéo đòi nợ, brailler pour réclamer une dette, ai léo nhéo ngoài cổng thế  ?, qui est-ce qui crie...
  • Léo xéo

    như léo nhéo
  • Lép xẹp

    như lép kẹp
  • (thực vật học) poirier; poire, (thực vật học) xem rau lê, (thường lưỡi lê) ba…onnette, tra†ner; tra†nasser, lê chân, tra†ner...
  • Lên

    monter; s'élever, hausser, gagner, Être âgé de (en parlant des enfants), Être atteint (de certaines maladies), sur, lên ô-tô, monter en auto, lên...
  • Lên bờ

    như lên bộ
  • Lên chân

    (thông tục) qui crée de nouvelles performances; qui obtient de nouveaux succès (en parlant d'une équipe de football)
  • Lên da

    cicatrisant, thuốc lên da, remède cicatrisant
  • lisse; poli, immobile, (nông nghiệp) dormant, xem gan lì, mặt lì, surface lisse, hòn đá lì, caillou poli, ngồi lì, resté assis immobile,...
  • Lìa

    quitter; se séparer, lá lìa cành, feuille qui s'est séparée de sa branche, hồn lìa xác, mourir
  • Lình

    (từ cũ, nghĩa cũ) pointe de fer utilisée (par un médium) pour se percer la joue
  • (thực vật học) (nói tắt của thiên lí) pergulaire, (từ cũ, nghĩa cũ) lieu, raison, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) prunier, air...
  • Lí tí

    như li ti
  • Lính

    soldat, con nhà lính tính nhà quan, roturier qui veut faire le seigneur, quan cứ lệnh , lính cứ truyền, chacun son travail
  • Líu lô

    baragouiner, líu la líu lô, (redoublement; sens plus fort)
  • fourneau; four; foyer, (thông tục) cabale, galerie (de mine), (tiếng địa phương) pénétrer (à travers une fente), lò bánh mì, four du boulager,...
  • Lò mổ

    abattoir
  • Lòn

    (tiếng địa phương) như tẻ (en parlant de certaines variétés de riz), (tiếng địa phương) như luồn
  • Lòng

    entrailles; tripes; boyaux; viscères, coeur; sentiments, sein; giron, milieu; lit, paume; creux (de la main); plante (du pied), xem lòng đỏ, lòng...
  • Lòng máng

    creux à la manière d'une gouttière
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top