- Từ điển Việt - Pháp
Lên
Mục lục |
Monter; s'élever
Hausser
Gagner
Être âgé de (en parlant des enfants)
Être atteint (de certaines maladies)
Sur
- Trèo lên mái nhà
- monter sur le toit
- Khắc lên gỗ
- graver sur bois
- lên bổng xuống trầm
- tantôt aigu , tantôt grave ; très mélodieux (en parlant d'une musique ...)
- lên đến
- s'élever à ; atteindre
- Số tiền lên đến ba triệu
- ��la somme atteint trois millions
- lên thác xuống ghềnh
- passer par de rudes épreuves
- lên voi xuống chó
- aujourd'hui chevalier , demain vacher
- lên xe xuống ngựa
- mener une vie opulente
Xem thêm các từ khác
-
Lên bờ
như lên bộ -
Lên chân
(thông tục) qui crée de nouvelles performances; qui obtient de nouveaux succès (en parlant d'une équipe de football) -
Lên da
cicatrisant, thuốc lên da, remède cicatrisant -
Lì
lisse; poli, immobile, (nông nghiệp) dormant, xem gan lì, mặt lì, surface lisse, hòn đá lì, caillou poli, ngồi lì, resté assis immobile,... -
Lìa
quitter; se séparer, lá lìa cành, feuille qui s'est séparée de sa branche, hồn lìa xác, mourir -
Lình
(từ cũ, nghĩa cũ) pointe de fer utilisée (par un médium) pour se percer la joue -
Lí
(thực vật học) (nói tắt của thiên lí) pergulaire, (từ cũ, nghĩa cũ) lieu, raison, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) prunier, air... -
Lí tí
như li ti -
Lính
soldat, con nhà lính tính nhà quan, roturier qui veut faire le seigneur, quan cứ lệnh , lính cứ truyền, chacun son travail -
Líu lô
baragouiner, líu la líu lô, (redoublement; sens plus fort) -
Lò
fourneau; four; foyer, (thông tục) cabale, galerie (de mine), (tiếng địa phương) pénétrer (à travers une fente), lò bánh mì, four du boulager,... -
Lò mổ
abattoir -
Lòn
(tiếng địa phương) như tẻ (en parlant de certaines variétés de riz), (tiếng địa phương) như luồn -
Lòng
entrailles; tripes; boyaux; viscères, coeur; sentiments, sein; giron, milieu; lit, paume; creux (de la main); plante (du pied), xem lòng đỏ, lòng... -
Lòng máng
creux à la manière d'une gouttière -
Ló
appara†tre; émerger, projeter, mặt trời ló ra, soleil qui émerge, mặt trăng ló ra trên đám mây, la lune appara†t au-dessus des nuages,... -
Lóm
như lõm, (tiếng địa phương) như lỏm, mắt lõm, yeux creux -
Lóng
(thực vật học) entre-noeud; mérithalle, phalange, argotique, (tiếng địa phương) décanter, lóng tre, entre-noeud de bambou, dài ba lóng... -
Lóng lánh
miroitant; chatoyant, mặt hồ lóng lánh, surface du lac miroitant, ngọc lóng lánh, pierre précieuse chatoyante, lóng la lóng lánh, (redoublement ;... -
Lóng ngóng
như lóng chóng, như lóng nhóng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.