Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lí số

Divination

Xem thêm các từ khác

  • Lí sự

    Se perdre en raisonnements; ratiociner Raisonnement vain ; ratiociner lí sự cùn raisonner comme un panier percé; raisonner comme une pantoufle
  • Lí thuyết

    Théorie Lí thuyết và thực hành théorie et pratique
  • Lí thú

    Intéressant Câu chuyện lí thú récit intéressant
  • Lí trí

    Entendement; raison
  • Lí trí hóa

    Intellectualiser
  • Lí trưởng

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de village
  • Lí tài

    (ít dùng) finance; argent Âpre au gain Con người lí tài homme âpre au gain
  • Lí tính

    Propriété physique Raison cái lí tính (triết học) l\'intelligible
  • Lí tưởng

    Idéal Lí tưởng của thanh niên l idéal de la jeunesse Người vợ lí tưởng une femme idéale tính lí tưởng idéalité
  • Lí tưởng hoá

    Idéaliser
  • Lí ưng

    Logiquement Lí ưng nó phải đến logiquement il doit venir
  • Lích ca lích kích

    Xem lích kích
  • Lích kích

    Compliqué; qui occasionne de la peine
  • Lính bộ binh

    Fantassin; soldat d infanterie
  • Lính chào mào

    (từ cũ, nghĩa cũ) engagé volontaire (envoyé en France pendant la première grande guerre mondiale)
  • Lính cơ

    (từ cũ, nghĩa cũ) milicien (de la haute région du Nord-Vietnam)
  • Lính dù

    Parachutiste
  • Lính khố lục

    (từ cũ, nghĩa cũ) soldat des milices de district; garde des yamens (sous le régime colonial)
  • Lính khố vàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) garde royal (à la cour de Huê)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top