Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lính lê-dương

Légionnaire

Xem thêm các từ khác

  • Lính lệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) satellite de mandarin
  • Lính mới

    Recrue; conscrit; (thân mật) bleu; novice
  • Lính quèn

    (thông tục) officier de guérite; troufion; troubade
  • Lính quýnh

    Embarrassé
  • Lính thú

    (từ cũ, nghĩa cũ) soldat des frontières
  • Lính thợ

    (từ cũ, nghĩa cũ) soldat spécialisé
  • Lính thủy

    Matelot; marin lính thủy đánh bộ marine
  • Lính tráng

    Soldat (en général, pris dans un sens péjoratif)
  • Lính trơn

    (thông tục) griveton; griffeton; troufion từ lính trơn mà nổi lên sortir du rang
  • Lính tẩy

    (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) soldat fran�ais
  • Lính tập

    (từ cũ, nghĩa cũ) tirailleur
  • Lính đánh thuê

    Mercenaire
  • Líp

    Roue libre Líp xe đạp roue libre de bicyclette (thể dục thể thao) lifter cú líp lift
  • Lít

    Litre
  • Lít nhít

    Minuscule Chữ viết lít nhít écriture minuscule
  • Líu

    S\'épaissir Lưỡi líu lại la langue s\'épaissit
  • Líu la líu lô

    Xem líu lô
  • Líu lo

    Ramager; gazouiller (en parlant des oiseaux)
  • Líu lưỡi

    Avoir la langue qui s épaissit
  • Líu nhíu

    Trop petit et trop serré Chữ viết líu nhíu écriture trop petite et trop serrée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top