Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Líu lưỡi

Avoir la langue qui sépaissit

Xem thêm các từ khác

  • Líu nhíu

    Trop petit et trop serré Chữ viết líu nhíu écriture trop petite et trop serrée
  • Líu ríu

    Indistinct et précipité (en parlant de la voix)
  • Líu tíu

    Éperdu; troublé Vui líu tíu éperdu de joie
  • Lò-xo

    Ressort
  • Lò cao

    Haut-fourneau Lò cao của nhà máy điện haut-fourneau de l\'usine électrique
  • Lò chuyển

    (kĩ thuật) convertisseur
  • Lò cò

    À cloche-pied Nhảy lò cò sauter à cloche-pied Marelle (jeu d\'enfants) Chơi lò cò jouer à la marelle
  • Lò cất

    (hóa học) cornue
  • Lò cừ

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) grand four; l\'univers
  • Lò dò

    À pas comptés; par petits pas Đi lò dò marcher à pas comptés
  • Lò ga

    Gazogène
  • Lò gạch

    Four à briques
  • Lò gốm

    Four à poteries
  • Lò hấp

    Étuve
  • Lò hỏa táng

    Four crématoire; crématoire
  • Lò lợn

    Abattoir
  • Lò mò

    Tâtonner Lò mò trong rừng tâtonner dans la forêt Chercher à tâtons Lò mò trong bóng tối chercher à tâtons dans l\'ombre
  • Lò ngói

    Tuilerie
  • Lò nung

    Alandier (dans un four à poteries)
  • Lò phản ứng

    (vật lí học ; hoá học) réacteur Lò phản ứng hạt nhân réacteur nucléaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top