Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lò dò

À pas comptés; par petits pas
Đi
marcher à pas comptés

Xem thêm các từ khác

  • Lò ga

    Gazogène
  • Lò gạch

    Four à briques
  • Lò gốm

    Four à poteries
  • Lò hấp

    Étuve
  • Lò hỏa táng

    Four crématoire; crématoire
  • Lò lợn

    Abattoir
  • Lò mò

    Tâtonner Lò mò trong rừng tâtonner dans la forêt Chercher à tâtons Lò mò trong bóng tối chercher à tâtons dans l\'ombre
  • Lò ngói

    Tuilerie
  • Lò nung

    Alandier (dans un four à poteries)
  • Lò phản ứng

    (vật lí học ; hoá học) réacteur Lò phản ứng hạt nhân réacteur nucléaire
  • Lò rào

    Như lò rèn
  • Lò rèn

    Forge
  • Lò sát sinh

    (cũng nói lò mổ) abattoir (nghĩa bóng) hécatombe; boucherie
  • Lò sũ

    Lieu où l\'on vend des cercueils
  • Lò sưởi

    Cheminée; âtre Trang cụ lò sưởi garniture de cheminée Poêle; radiateur Lò sưởi than poêle à charbon Lò sưởi điện radiateur électrique
  • Lò sấy

    (kỹ thuật) sécheur; torréfacteur
  • Lò than

    Brasero
  • Lò thổi

    (kĩ thuật) convertisseur
  • Lò vôi

    Four à chaux; chaufour
  • Lò đúc

    Fonderie; fourneau de fusion lò đúc nhân tài centre de formation des talents
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top