Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lúa miến

(thực vật học) sorgho

Xem thêm các từ khác

  • Lúa mì

    (thực vật học) blé; froment
  • Lúa mùa

    Riz du dixième mois
  • Lúa nếp

    Riz gluant
  • Lúa nổi

    Riz flottant
  • Lúa sớm

    Riz hâtif
  • Lúa tẻ

    Riz ordinaire (opposé à riz gluant) lúa tẻ mẹ ruột (tục ngữ) le riz ordinaire est le principal aliment
  • Lúc

    Moment; instant; temps; heure Lúc rỗi moment de loisir Ngay lúc đó juste à ce moment ; sur le moment Tôi ra một lúc je sors un instant...
  • Lúc la lúc lắc

    Xem lúc lắc
  • Lúc lắc

    Balancer; brandiller; brimbaler; avoir du ballant; ballotter; cahoter lúc la lúc lắc (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Lúc nhúc

    Pulluler; grouiller; fourmiller
  • Lúc này

    En ce moment
  • Lúc đó

    Alors
  • Lúi húi

    Solitairement et patiemment Lúi húi làm việc besogner solitairement et patiemment
  • Lún phún

    Peu serré; clairsemé et court Mưa lún phún des gouttes de pluies peu serrées Râu lún phún barbe clairsemée et courte
  • Lún sâu

    S\'enfoncer Lún sâu vào thế bị động s\'enfoncer dans la passivité
  • Lún sụt

    (địa lí, địa chất) subsidence
  • Lún thụt

    Mouvant (en parlant d\'un terrain)
  • Lúng ba lúng búng

    Xem lúng búng
  • Lúng liếng

    (tiếng địa phương) balancer; balloter
  • Lúng ta lúng túng

    Xem lúng túng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top