Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lũm bũm

(tiếng địa phương) như lõm bõm

Xem thêm các từ khác

  • Lũn chũn

    Như lủn chủn
  • Lũn cũn

    Như lủn củn
  • Lũng đoạn

    Accaparer; monopoliser; truster Lũng đoạn thị trường accaparer le marché
  • Lơ-go

    (nông nghiệp) leghorn
  • Lơ chơ

    Isolé; solitaire; rare Một nhà tranh lơ chơ giữa cánh đồng une chaumière isolée au milieu du champ Sống lơ chơ ở đất khách quê...
  • Lơ là

    Négliger; se désintéresser Lơ là công việc négliger son travail Lơ là bè bạn se désintéresser de ses amis
  • Lơ láo

    Égaré; paumé; désorienté
  • Lơ lửng

    En suspens Bụi lơ lửng trên không des poussières en suspens dans l\'air Indécis; irrésolu Anh ấy còn lơ lửng il est encore indécis
  • Lơ thơ

    Clairsemé; rare Những ngôi nhà lơ thơ dưới chân núi de rares maisons au pieds de la montagne
  • Lơ tơ mơ

    Xem lơ mơ
  • Lơ đãng

    Distrait Học sinh lơ đãng élève distrait
  • Lơ đễnh

    Négligent ; inattentif
  • Lơi lả

    (ít dùng) d\'une manière trop familière
  • Lơn lớn

    Xem lớn
  • Lư hương

    Br‰le-parfum; cassolette
  • Lưa thưa

    Clairsemé; rare Tóc lưa thưa cheveux clairsemés Cỏ lưa thưa herbe rare
  • Lưng chừng

    À moitié; à demi Cốc đầy đến lưng chừng verre à moitié pleine Làm lưng chừng faire quelque chose à moitié ; faire quelque chose...
  • Lưng lửng

    Xem lửng
  • Lưng tròng

    Nước mắt lưng tròng avoir les larmes aux yeux
  • Lưng vốn

    Avoir Phung phí hết lưng vốn dilapider tout son avoir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top