Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lầu hồng

(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) demeure élégante de femme

Xem thêm các từ khác

  • Lầu son

    (từ cũ, nghĩa cũ) demeure élégante lầu son gác tía somptueuse demeure
  • Lầu trang

    (từ cũ, nghĩa cũ) appartement de femme
  • Lầu xanh

    Maison de prostitution
  • Lầy thụt

    Marécageux et où s\'enlise
  • Lẩm ca lẩm cẩm

    Xem lẩm cẩm
  • Lẩm cẩm

    Gâteux; gaga; ramolli ông cụ lẩm cẩm rồi il est devenu gâteux Anh cho là tôi lẩm cẩm rồi phải không  ? vous croyez que je suis...
  • Lẩn khuất

    (ít dùng) se dissimuler; se cacher
  • Lẩn lút

    Se cacher; s\'esquiver
  • Lẩn mình

    Se dissimuler Lẩn mình trong đám đông se dissimuler dans la foule
  • Lẩn mặt

    Éviter de se montrer
  • Lẩn tha lẩn thẩn

    Xem lẩn thẩn
  • Lẩn tránh

    Éluder Lẩn tránh vấn đề éluder une question Contourner Lẩn tránh pháp luật contourner la loi
  • Lẩn trốn

    Se terrer; s\'esquiver Tên tội phạm lẩn trốn criminel qui se terre
  • Lẩy ba lẩy bẩy

    Xem lẩy bẩy
  • Lẫm liệt

    Imposant; majestueux Vẻ lẫm liệt air majestueux
  • Lẫn hình

    Diaphotie (à la télévision)
  • Lẫn màu

    (sinh vật học, sinh lý học) panaché
  • Lẫn nhau

    Réciproque; mutuel sự tin tưởng lẫn nhau confiance réciproque sự giúp đỡ lẫn nhau aide mutuelle
  • Lẫn tiếng

    Diaphonie (au téléphone)
  • Lẫy lừng

    Như lừng lẫy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top