Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lẩy ba lẩy bẩy

Xem lẩy bẩy

Xem thêm các từ khác

  • Lẫm liệt

    Imposant; majestueux Vẻ lẫm liệt air majestueux
  • Lẫn hình

    Diaphotie (à la télévision)
  • Lẫn màu

    (sinh vật học, sinh lý học) panaché
  • Lẫn nhau

    Réciproque; mutuel sự tin tưởng lẫn nhau confiance réciproque sự giúp đỡ lẫn nhau aide mutuelle
  • Lẫn tiếng

    Diaphonie (au téléphone)
  • Lẫy lừng

    Như lừng lẫy
  • Lận đận

    Malchanceux Thí sinh lận đận candidat malchanceux Dur; rude; pénible Đời sống lận đận vie pénible
  • Lập chí

    Affermir sa volonté; affermir sa résolution
  • Lập cà lập cập

    Xem lập cập
  • Lập công

    Accomplir une action d\'éclat; réaliser un exploit đái tội lập công accomplir un exploit pour racheter sa peine
  • Lập cập

    Grelotter; trembler Rét lập cập grelotter de froid Tay run lập cập des mains qui tremblent lập cà lập cập (redoublement ; sens plus...
  • Lập dị

    Paradoxal; singulier Con người lập dị homme singulier Se singulariser Thích lập dị aimer à se singuliser
  • Lập hiến

    Constitutionnel; constituant Quân chủ lập hiến monarchie constitutionnelle Quốc hội lập hiến assemblée constituante
  • Lập hạ

    Commencement de l été
  • Lập hội

    Fonder une association
  • Lập luận

    Raisonner Lập luận đúng raisonner juste Raisonnement Một lập luận không thể bác bỏ un raisonnement irréfutable
  • Lập là

    Trứng lập là oeuf sur le plat; oeuf au miroir
  • Lập mưu

    Échafauder un plan; combiner un stratagème Lập mưu tấn công échafauder un plan pour attaquer Lập mưu lừa địch combiner un stratagème...
  • Lập nghiêm

    (từ cũ, nghĩa cũ) prendre un air composé
  • Lập nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) se faire une situation; s\'établir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top