- Từ điển Việt - Pháp
Lậu cầu
(y học) gonocoque
Các từ tiếp theo
-
Lậu vé
Resquiller Lậu vé xem chiếu bóng resquiller une place de cinéma Voyager sans billet -
Lắc-lê
Clef -
Lắc lơ
Négligent; nonchalant -
Lắc lư
Osciller; vaciller; dodeliner; se balancer Tấm vách lắc lư cloison de torchis qui vacille Lắc lư cái đầu dodeliner de la tête Con tàu lắc... -
Lắc đầu
Hocher la tête, secouer la tête (en signe de dénégation, en signe de refus) lắc đầu lè lưỡi émerveillé; ébloui -
Lắm chuyện
Créer des histoires Cô ấy thích lắm chuyện elle aime bien créer des histoires -
Lắm mồm
Babillard; loquace lắm mồm lắm miệng (sens plus fort) -
Lắng nghe
Écouter avec attention; prêter une oreille attentive -
Lắng đọng
Se déposer Phù sa lắng đọng ở cửa sông alluvions qui se déposent à l\'estuaire d\'un fleuve Se fixer; se figer Hình ảnh lắng đọng... -
Lắp ba lắp bắp
Xem lắp bắp
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
269 lượt xemMath
2.092 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAircraft
278 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"