Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lồi củ

(y học) tubérosité
Lồi củ xương sườn
tubérosité costale

Xem thêm các từ khác

  • Lồi lõm

    Indenté; découpé Bờ biển lồi lõm littoral indenté Convexo-concave chỗ lồi lõm (kỹ thuật) mal-égal
  • Lồn lột

    (nghĩa xấu) impudent Mặt lồn lột visage impudent
  • Lồng bàn

    Couvre-plateau
  • Lồng kính

    Sous-verres
  • Lồng ngực

    (giải phẫu học) cage thoracique; thorax
  • Lồng tiếng

    (điện ảnh) doubler; sonoriser
  • Lồng đèn

    Lanterne à cage vitrée
  • Lồng ấp

    (từ cũ, nghĩa cũ) chaufferette (y học) incubateur; couveuse
  • Lổ đổ

    Épars; dispersé
  • Lổm ngổm

    Bò lổm ngổm ramper �à et là
  • Lỗ bi

    Fossette (jeu de billes)
  • Lỗ chân lông

    (giải phẫu học) pore
  • Lỗ châu mai

    (quân sự) créneau; (từ cũ, nghĩa cũ) meurtrière; (sử học) barbacane; embrasure
  • Lỗ chẩm

    (giải phẫu học) trou occipital
  • Lỗ cống

    Souillard; regard d\'égout
  • Lỗ hổng

    Trouée; creux; lacune; trou; (địa lý, địa chất) pore Lỗ hổng ở hàng rào trouée dans une haie Lỗ hổng ở tảng đá creux d\'un...
  • Lỗ khoan

    Trous engendrés par une perceuse
  • Lỗ khí

    (thực vật học) stomate
  • Lỗ lãi

    Pertes et profits
  • Lỗ miệng

    Cavité buccale; bouche
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top