Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lộn sòng

Donner le change

Xem thêm các từ khác

  • Lộn tiết

    Avoir le sang chaud
  • Lộn tùng phèo

    Như lộn phèo
  • Lộn đầu đuôi

    Tête-bêche Nằm lộn đầu đuôi coucher tête-bêche
  • Lộn ẩu

    Sens dessus dessous; en désordre Đồ chơi ném lộn ẩu des objets jetés en désordre
  • Lộng gió

    Très éventé Nơi lộng gió endroit très éventé
  • Lộng hành

    Abuser de son pouvoir
  • Lộng lẫy

    Somptueux; superbe; splendide; magnifique
  • Lộng quyền

    Excéder ses pouvoirs
  • Lộp cộp

    (onomatopée) bruit des souliers à semelle dure sur une chaussée (ou un plancher) đi giày lộp cộp galocher
  • Lột sột

    (onomatopée) bruit du frottement des feuilles sèches
  • Lột truồng

    Dévêtir Lột truồng em bé dévêtir un enfant
  • Lột trần

    Dénuder Lột trần ai dénuder quelqu\'un
  • Lột tả

    Dépeindre fidèlement ; rendre intégralement
  • Lột vỏ

    Écorcer (un arbre...)
  • Lột xác

    Muer; se dépouiller Rắn lột xác serpent qui mue (thông tục) rouer de coups Nếu mày không vâng lời tao , tao sẽ lột xác mày si tu...
  • Lớ ngớ

    Dépaysé; désorienté
  • Lớ quớ

    Gauche et embarrassé
  • Lớn gan

    Audacieux
  • Lớn lên

    This word is being added into dictionary
  • Lớn miệng

    This word is being added into dictionary
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top