Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lục cườm

(động vật học) chrysopélée (espèce de serpent)

Xem thêm các từ khác

  • Lục diện

    (toán học) hexaèdre
  • Lục giác

    (toán học) hexagone
  • Lục hoá

    Verdir
  • Lục lâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) bandit; brigand; pirate
  • Lục lăng

    Hexagonal hình lục lăng hexagone
  • Lục lạo

    Fouiller Lục lạo khắp nơi fouiller partout
  • Lục lạp

    (thực vật học) chloroplaste
  • Lục lọi

    Fouiller; fureter; fouiner
  • Lục lộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) travaux publics Sở lục lộ service des travaux publics
  • Lục nghệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) les six arts (enseignés dans les anciennes écoles)
  • Lục ngôn

    (thơ ca) hexamètre
  • Lục phân

    (thiên văn học) máy lục phân sextant
  • Lục phủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) les six viscères lục phủ ngũ tạng les viscères du corps humain
  • Lục quân

    (quân sự) armée de terre; infanterie
  • Lục soát

    Fouiller (pour contrôler) Công an lục soát nhà la police fouille la maison
  • Lục soạn

    (từ cũ, nghĩa cũ) soie unie ô lục soạn parapluie en soie unie
  • Lục súc

    Les six animaux domestiques; le bétail
  • Lục sự

    (từ cũ, nghĩa cũ) greffier
  • Lục thao

    (từ cũ, nghĩa cũ) les six moyens militaires (de la stratégie ancienne)
  • Lục trình

    (từ cũ, nghĩa cũ) voie de terre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top