Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lang

Mục lục

(từ cũ, nghĩa cũ) noble des régions Muong
Tacheté; moucheté
Chó lang
chien tacheté
Lợn lang
cochon moucheté
(y học) vitiligo
Hors de chez soi; hors de son nid
đẻ lang
poule qui pond hors de son nid
Médecin traditionnel
Xem khoai lang
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) loup
lòng lang dạ thú
fourbe et cruel; perfide

Xem thêm các từ khác

  • Lang bang

    Errant; vagabond Người đi lang bang voyaguer errant Cuộc sống lang bang vie vagabonde Frivole Tính lang bang caractère frivole
  • Lang ben

    (y học) vitiligo
  • Lang băm

    Médicastre; charlatan
  • Lang bạt

    Aller à l\'aventure Nó đã lang bạt nhiều năm il est allé à aventure pendant plusieurs années
  • Lang lảng

    Xem lảng
  • Lang lổ

    Bariolé
  • Lang miếu

    (từ cũ, nghĩa cũ) palais royaux
  • Lang quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) mari; aimé
  • Lang sói

    Bestial; cruel
  • Lang thang

    Errer; vagabonder; vaguer; galopiner; rôdailler
  • Lang trắng

    (y học) vitiligo
  • Lang vườn

    Như lang băm
  • Lanh

    Mục lục 1 Lin 2 (cũng nói nhanh) rapide; vite 3 Vif; agile 4 Avancer (en parlant d\'une montre...) 5 (âm nhạc) allegro Lin (cũng nói nhanh)...
  • Lanh chai

    Prompt; leste; agile; alerte
  • Lanh chanh

    Faire la mouche du coche
  • Lanh lẹ

    Vif; agile; prompt
  • Lanh lẹn

    Vif; leste; alerte; prompt
  • Lanh lợi

    Éveillé; vif; ingambe; fringant Em bé lanh lợi enfant éveillé Cái nhìn lanh lợi regard vif ông già lanh lợi vieillard ingambe Dáng đi...
  • Lao

    Mục lục 1 (y học) tuberculose 2 Prison 3 Lancer 4 Se lancer; se jeter; dégringoler; s\'élancer; se précipiter; foncer sur; se donner à 5 Javelot;...
  • Lao công

    Manoeuvre-balai; travailleur manuel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top