Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Liến

Loquace; volubile
liên liến
(redoublement) volubilement

Xem thêm các từ khác

  • Liến láu

    (nghĩa xấu) déluré Đứa bé liến láu enfant déluré
  • Liến thoắng

    Qui a la langue bien pendue; babillard
  • Liếp

    Treillage en bambou Liếp phơi cá treillage en bambou pour le séchage des poissons Liếp ngăn vách treillage en bambou servant de cloison gương...
  • Liếp nhiếp

    Piailler (en parlant des poussins)
  • Liềm móng

    (giải phẫu học) lunule
  • Liền sẹo

    Cicatriser
  • Liền tay

    D\'emblée Mua liền tay acheter d\'emblée Tout de suite après Mua rồi bán liền tay acheter pour revendre tout de suite Sans interruption; incessamment...
  • Liều

    (y học) dose Tăng liều thuốc lên forcer la dose d\'un médicament Prise Dùng một liều thuốc prendre une prise de médicament Risquer; hasarder...
  • Liều liệu

    Xem liệu
  • Liều lĩnh

    Téméraire; qui a du culot
  • Liều lượng học

    (dược học) posologie
  • Liều mình

    Se sacrifier
  • Liều mạng

    Hasarder sa vie; risquer sa vie kẻ liều mạng un risque-tout
  • Liển xiểng

    À plate couture; complètement Bị thua liển xiểng être battu à plate couture Thua lỗ liển xiểng ruiné complètement au commerce
  • Liễu bách

    (thực vật học) tamaris
  • Liễu bồ

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) faible créature (qu\'est la femme)
  • Liễu diệp

    (thực vật học) épilobe
  • Liễu giỏ

    (thực vật học) osier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top