Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Luỹ giảm

Dégressif
Thuế luỹ giảm
impôt dégressif

Xem thêm các từ khác

  • Luỹ thừa

    (toán học) puissance Năm luỹ thừa sáu cinq puissance six
  • Luỹ tiến

    Progressif Thuế luỹ tiến impôt progressif
  • Luỹ tích

    Cumulatif nhân tố luỹ tích facteurs cumulatifs
  • Là hơi

    Pressing
  • Là là

    Xem là
  • Là lượt

    Soieries; soies ăn mặc là lượt s\'habiller richement
  • Là ngà

    Xem tre là ngà
  • Là vì

    C\'est parce que Hôm ấy tôi nghỉ là vì tôi ốm ce jour-là j\'étais absent , c\'est parce que j\'étais malade
  • Làm biếng

    Être paresseux ; être fainéant ; être un cancre Mọi người đều biết nó làm biếng tout le monde savait qu\'il est paresseux Cô...
  • Làm bài

    Faire ses devoirs (de classe); faire un exercice
  • Làm bàn

    (thể dục thể thao) marquer un but (au football) người làm bàn buteur
  • Làm bậy

    Faire le mal
  • Làm bằng

    Servir de témoignage
  • Làm bếp

    Faire la cuisine; préparer le repas
  • Làm bộ

    (thân mật) prendre des airs; faire des chichis; faire le gros dos; ne pas se moucher du coude; faire claquer son fouet; faire le monsieur; faire l\'avantageux;...
  • Làm cao

    Se faire prier
  • Làm chay

    (tôn giáo) organiser une cérémonie expiatoire Bà ấy làm chay cho chồng mới chết elle organise une cérémonie pour son mari récemment décédé
  • Làm chi

    À quoi bon Khóc làm chi à quoi bon pleurer
  • Làm chiêm

    (nông nghiệp) préparer les cultures pour la moisson du cinquième mois
  • Làm cho

    Rendre; faire de telle manière que Làm cho sung sướng rendre (quelqu\'un) heureux Làm cho đạt kết quả tốt faire de telle manière qu\'on...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top