Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mâu thuẫn

Contradiction; désaccord
Mâu thuẫn đối kháng
contradiction antagoniste
Mâu thuẫn giữa lời nói việc làm
désaccord entre les paroles et les actes
Contradictoire
ý kiến mâu thuẫn
opinions contradictoires
Être en contradiction; être en conflit
Họ mâu thuẫn nhau
ils sont en conflit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top