Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mây tích

(khí tượng) cumulus

Xem thêm các từ khác

  • Mây tầng

    (khí tượng) stratus
  • Mây tầng tích

    (khí tượng) strato-cumulus
  • Mây vũ

    (khí tượng) nimbus
  • Mây vũ tầng

    (khí tượng) nimbo-stratus
  • Mây xanh

    Nues Tâng bốc lên mây xanh porter aux nues
  • Mã cầu

    (thể dục thể thao) polo
  • Mã hiệu

    Cote; numéro d\'immatriculation
  • Mã hóa

    Coder sự mã hóa codage
  • Mã hồi

    Cheval qui sent l\'écurie
  • Mã não

    (khoáng vật học) agate chứa mã não agatifère; có ánh mã não agatisé; có mã não agaté; dạng mã não agato…de; như mã não agatin
  • Mã não hoá

    Agatifier
  • Mã phu

    (từ cũ, nghĩa cũ) palefrenier
  • Mã số

    Chiffre de code Numéro d immatriculation
  • Mã thầy

    (thực vật học) héléocharis
  • Mã tiền

    (thực vật học) vomiquier; strychnos; noix vomique
  • Mã tấu

    Cimeterre
  • Mã vĩ

    (âm nhạc) archet
  • Mã đề

    (thực vật học) plantain họ mã đề plantaginacées
  • Mãi dâm

    Như mại dâm
  • Mãi lộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) droit de péage payé aux brigands de grand chemin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top