Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mã số

Chiffre de code
Numéro dimmatriculation

Xem thêm các từ khác

  • Mã thầy

    (thực vật học) héléocharis
  • Mã tiền

    (thực vật học) vomiquier; strychnos; noix vomique
  • Mã tấu

    Cimeterre
  • Mã vĩ

    (âm nhạc) archet
  • Mã đề

    (thực vật học) plantain họ mã đề plantaginacées
  • Mãi dâm

    Như mại dâm
  • Mãi lộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) droit de péage payé aux brigands de grand chemin
  • Mãn hạn

    Expirer Hợp đồng cho thuê đã mãn hạn le bail a expiré
  • Mãn khoá

    Fin de session; fin de scolarité Kì thi mãn khóa examen de fin de scolarité
  • Mãn kinh

    (y học) ménopause
  • Mãn kiếp

    Éternellement Mãn kiếp làm nô lệ être esclave éternellement
  • Mãn kì

    Expirer
  • Mãn nguyện

    Entièrement satisfait
  • Mãn nguyệt

    Mãn nguyệt khai hoa fin de la grossesse et accouchement
  • Mãn tang

    Fin de deuil
  • Mãn tính

    Như mạn tính
  • Mãn ý

    Pleinement satisfait
  • Mãn đời

    Jusqu\'à la fin de la vie Nhớ mãn đời se rappeler jusqu\'à la fin de la vie
  • Mãng cầu

    (thực vật học, tiếng địa phương) anone; pommecannelle
  • Mãng cầu xiêm

    (thực vật học) corossolier; corossol; anone muriquée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top