Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mê mải

Se passionner; senticher; sadonner passionnément
mải đọc sách
se passionner pour la lecture;
mải với khoa học
senticher de sciences;
mải làm việc
sadonner passionnément au travail

Xem thêm các từ khác

  • Mê mệt

    Abattu Bệnh nhân còn mê mệt le malade est encore abattu Passionné Tình yêu mê mệt amour passionné
  • Mê ngủ

    Avoir des hallucinations en dormant
  • Mê say

    Như say mê
  • Mê sách

    Bibliomane Ông già mê sách un vieux bibliomane
  • Mê sảng

    Avoir le délire hallucinatoire; délirer
  • Mê thích

    Raffoler Mê thích khiêu vũ raffoler de la danse
  • Mê tân

    (tôn giáo) port de l\'erreur (dans l\'enfer)
  • Mê tín

    Superstitieux sự mê tín superstition
  • Mê tít

    (thông tục) être passionnément épris (de quelqu\'un, de quelqu\'une)
  • Mê tơi

    (khẩu ngữ) (mis) en pièces
  • Mê ám

    Aveuglé Mê ám vì dục vọng aveuglé par la passion
  • Mê đạo

    Bigot (giải phẫu học) labyrinthe
  • Mên mến

    Xem mến
  • Mênh mang

    Qui s\'étend à perte de vue
  • Mênh mông

    Immense
  • Mì chính

    Glutamate de solium
  • Mì dẹt

    Lasagne; nouille
  • Mì hột

    Semoule
  • Mì que

    Spaghetti
  • Mì sợi

    Vermicelles de froment; vermicelles de pâte jaune
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top