Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mê thích

Raffoler
thích khiêu
raffoler de la danse

Xem thêm các từ khác

  • Mê tân

    (tôn giáo) port de l\'erreur (dans l\'enfer)
  • Mê tín

    Superstitieux sự mê tín superstition
  • Mê tít

    (thông tục) être passionnément épris (de quelqu\'un, de quelqu\'une)
  • Mê tơi

    (khẩu ngữ) (mis) en pièces
  • Mê ám

    Aveuglé Mê ám vì dục vọng aveuglé par la passion
  • Mê đạo

    Bigot (giải phẫu học) labyrinthe
  • Mên mến

    Xem mến
  • Mênh mang

    Qui s\'étend à perte de vue
  • Mênh mông

    Immense
  • Mì chính

    Glutamate de solium
  • Mì dẹt

    Lasagne; nouille
  • Mì hột

    Semoule
  • Mì que

    Spaghetti
  • Mì sợi

    Vermicelles de froment; vermicelles de pâte jaune
  • Mì ống

    Macaroni; cannelloni
  • Mình mẩy

    Corps Đau khắp mìmh mẩy avoir mal sur tout le corps làm mình làm mẩy bouder
  • Mích lòng

    (tiếng địa phương) như mếch lòng
  • Mím

    (thực vật học) mimulus Pincer Mím môi pincer les lèvres mim mím múm mím (redoulement; sens atténué) pincer légèrement
  • Mít

    (thực vật học) jaquier; jaque (thông tục) ignorant
  • Mít-tinh

    Meeting
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top