Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mù tịt

Ne rien savoir
tịt về thời sự
il ne sait rien des actualités

Xem thêm các từ khác

  • Mù u

    (thực vật học) calophyllum;
  • Mùa gặt

    Époque de la moisson; moisson
  • Mùa hanh

    Saison sèche
  • Mùa hè

    Như mùa hạ
  • Mùa hạ

    Été
  • Mùa lạnh

    Saison froide
  • Mùa màng

    Récolte
  • Mùa nước

    Époque des crues
  • Mùa nực

    Saison chaude; saison des chaleurs
  • Mùa rét

    Saison froide; temps froid
  • Mùa thu

    Automne
  • Mùa vụ

    Époque de culture; saison
  • Mùa xuân

    Printemps
  • Mùa đông

    Hiver
  • Mùi-xoa

    Mouchoir
  • Mùi gì

    (thông tục) (utilisé en tournure négative) rien đi bộ mười ki-lô-mét thì chẳng mùi gì đối với tôi faire dix lilomètres à pied,...
  • Mùi hôi

    Relent Mùi hôi thùng rác relent des poubelles
  • Mùi khét

    Empyreume; graillon Mùi khét của mỡ cháy empyreume de graisse br‰lée; Món ăn có mùi khét cuisine qui sent le graillon
  • Mùi mẽ

    Odeur Chẳng ngửi thấy mùi mẽ gì cả ne sentir aucune odeur mùi mẽ gì mùi gì mùi gì
  • Mùi thơm

    Parfum; arôme; senteur; fragrance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top