Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mùi thối

Puanteur
Mùi thối của chuồng tiêu
puanteur des cabinets d'aisance

Xem thêm các từ khác

  • Mùi tàu

    (thực vật học) panicaut
  • Mùi tây

    (thực vật học) persil
  • Mùi vị

    Saveur
  • Mùn cưa

    Sciure de bois; bran de soie
  • Mùn thớt

    Raclures de hachoir
  • Mùn xâu

    (đánh bài, đánh cờ) full
  • Mùng

    (tiếng địa phương) moustiquaire (tiếng địa phương) như mồng Mùng một le premier du mois (thực vật học) colocase de l\'Inde
  • Mùng quân

    (thực vật học) ramunchier; prunier malgache; ramuntchi
  • Mùng tơi

    Xem mồng tơi
  • Múa giật

    (y học) chorée; danse de Saint-Guy dạng múa giật choréiforme; người mắc chứng múa giật choréique
  • Múa may

    Gesticuler; s agiter múa may quay cuồng múa may (sens plus accentué)
  • Múa mép

    (nghĩa xấu) fanfaronner khua môi múa mép múa mép (sens plus accentué)
  • Múa mỏ

    Như múa mép
  • Múa rối

    Marionnettes người làm trò múa rối montreur de marionnettes; marionnettiste%%* Marionnettes conventionnelles et marionnettes aquatiques, un art...
  • Múa vờn

    (y học) athésie; athétose
  • Múc

    Puiser; prendre (avec une cuillère ou une louche) Múc nước puiser de l\'eau; múc cháo prendre de la soupe (avec une cuillère ou une louche)
  • Múi giờ

    (địa lý, địa chất) fuseau horaire
  • Múi nhau

    (giải phẫu học) cotylédon
  • Múm mím

    Xem mím
  • Múp

    Pulpe Múp ngón tay pulpe des doigts Dodu; rebondi; replet mum múp (redoublement; sens plus fort) múp đầu múp cổ au visage replet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top