Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mũ mão

Chapeau; chapeaux

Xem thêm các từ khác

  • Mũ mấn

    Coiffure de deuil (des femmes)
  • Mũ ni

    Coiffure à couvre-nuque (des vieillards) mũ ni che tai se boucher les oreilles; ne pas faire attention à ce qui se passe tout autour
  • Mũ nồi

    Béret
  • Mũ phớt

    Feutre
  • Mũ phở

    Chapeau déformé
  • Mũ tai bèo

    Chapeau mou
  • Mũ trùm đầu

    Capuchon
  • Mũi dãi

    Salive et morve (qui se voient chez les enfants mal soignés)
  • Mũi giùi

    Chĩa mũi giùi diriger son attaque sur; diriger son offensive sur
  • Mũi hóa

    (ngôn ngữ học) nasaliser
  • Mũi khoan

    Mèche de vilebrequin
  • Mũi nhọn

    (nghĩa bóng) de pointe Ngành mũi nhọn branche (scientifique) de pointe
  • Mũi tiêm

    (y học) piq‰re; injection
  • Mũi tên

    Flèche hình mũi tên fléché; mũi tên hòn đạn le combat; champ de bataille; la guerre; vẽ mũi tên chỉ đường flécher
  • Mũi đất

    (địa lý, địa chất) cap; promontoire
  • Mơ hồ

    Vague; confus Lời nhận xét mơ hồ observations vagues; Những ý kiến mơ hồ des idées confuses Problématique (en parlant d\'un succès...)
  • Mơ màng

    Rêver Mơ màng một tình yêu lãng mạn rêver d\'un amour romantique
  • Mơ mòng

    (ít dùng) như mơ màng
  • Mơ ngủ

    Hypnagogique ảo giác mơ ngủ hallucination hypnagogique
  • Mơ tưởng

    Rêver à Mơ tưởng ngày nghỉ hè rêver aux grandes vacances
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top