Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mưu đồ

Briguer; machiner
Machination; visée
Làm thất bại một mưu đồ
déjouer une machination
Mưu đồ đầy tham vọng
visée pleine d'ambitions

Xem thêm các từ khác

  • Mươi hai

    Une douzaine
  • Mươi lăm

    Une quinzaine mươi mười lăm environ une quinzaine
  • Mương máng

    Canaux d\'irrigation
  • Mương phai

    Canaux d irrigation
  • Mướp

    (thực vật học) courge-torchon; melon torchon Xem rách mướp
  • Mướp hương

    (thực vật học) courge-torchon insulaire
  • Mướp tàu

    (thực vật học) courge-torchon à fruits pourvus d\'arêtes
  • Mướp tây

    (thực vật học) ketmie; gombo
  • Mướp đắng

    (thực vật học) margosier piquant
  • Mười giờ

    Hoa mười giờ (thực vật học) pourpier à grandes fleurs
  • Mười mươi

    Parfaitement; absolument Biết mười mươi parfaitement; Đúng mười mươi absolument exact
  • Mười phân

    (từ cũ, nghĩa cũ) complètement; beaucoup Thêm nể thêm vì mười phân témoigner encore beaucoup plus d\'égards à ; redoubler d\'égards...
  • Mường tượng

    Se représenter; s\'imaginer
  • Mưỡu

    Vers six-huit qui commencent une chanson
  • Mượn cớ

    Prétexter
  • Mượn tiếng

    Se prévaloir Mượn tiếng người cha để làm bậy se prévaloir de son père pour faire des bêtises
  • Mượt mà

    Velouté Giọng mượt mà voix veloutée
  • Mạ điện

    (kỹ thuật) galvaniser thợ mạ điện galvaniseur
  • Mạc nối

    (giải phẫu học) épiploon
  • Mạc treo

    (giải phẫu học) méso mạc treo buồng trứng mésovarium mạc treo dạ dày mésogastre mạc treo kết tràng mésocôlon mạc treo manh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top