Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mạch đồ

(y học) sphygmogramme

Xem thêm các từ khác

  • Mạch động

    (vật lý học) pulsation
  • Mại bản

    Comprador
  • Mạn phép

    Xin mạn phép permettez que
  • Mạn thượng

    Irrévérencieux; irrespectueux Lời nói mạn thượng paroles irrévérencieuses; Thái độ mạn thượng manières irrespestueuses
  • Mạn đàm

    Deviser; s\'entretenir familièrement
  • Mạng chung

    (tiếng địa phương) như mệnh chung
  • Mạng lịnh

    (tiếng địa phương) như mệnh lệnh
  • Mạng mỡ

    Flanc Cái đánh vào mạng mỡ un coup au flanc
  • Mạnh bạo

    Hardi; audacieux mạnh bạo lên s\'enhardir
  • Mạnh cánh

    (thông tục) qui a un appui puissant; qui appartient à une collectivité puissante
  • Mạnh dạn

    Brave; courageux; hardi
  • Mạnh giỏi

    (tiếng địa phương) như mạnh khỏe
  • Mạnh miệng

    Qui émet une opinion hardie
  • Mạnh mẽ

    Vigoureux; énergique; puissant Sự tấn công mạnh mẽ une attaque vigoureuse; Biện pháp mạnh mẽ mesure énergique; Can thiệp mạnh mẽ...
  • Mạnh mồm

    Hardi seulement en paroles
  • Mạnh tay

    D\'une manière hardie; hardiment
  • Mạo danh

    (luật học, pháp lý) usurpation de nom; supposition de nom
  • Mạo hiểm

    Braver le danger; prendre un risque; se risquer; s\'aventurer Mạo hiểm vào vùng địch chiếm braver le danger en entrant dans la zone occupée...
  • Mạo muội

    Se permettre Tôi mạo muội trình bày thẳng thắn ý kiến của tôi với ngài je me permets de vous exprimer franchement mon opinion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top