Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mạnh bạo

Hardi; audacieux
mạnh bạo lên
s'enhardir

Xem thêm các từ khác

  • Mạnh cánh

    (thông tục) qui a un appui puissant; qui appartient à une collectivité puissante
  • Mạnh dạn

    Brave; courageux; hardi
  • Mạnh giỏi

    (tiếng địa phương) như mạnh khỏe
  • Mạnh miệng

    Qui émet une opinion hardie
  • Mạnh mẽ

    Vigoureux; énergique; puissant Sự tấn công mạnh mẽ une attaque vigoureuse; Biện pháp mạnh mẽ mesure énergique; Can thiệp mạnh mẽ...
  • Mạnh mồm

    Hardi seulement en paroles
  • Mạnh tay

    D\'une manière hardie; hardiment
  • Mạo danh

    (luật học, pháp lý) usurpation de nom; supposition de nom
  • Mạo hiểm

    Braver le danger; prendre un risque; se risquer; s\'aventurer Mạo hiểm vào vùng địch chiếm braver le danger en entrant dans la zone occupée...
  • Mạo muội

    Se permettre Tôi mạo muội trình bày thẳng thắn ý kiến của tôi với ngài je me permets de vous exprimer franchement mon opinion
  • Mạo nhận

    Reconna†tre faussement Mạo nhận một đứa con reconna†tre faussement un enfant Se faire passer pour un autre Mạo nhận là cha đứa bé...
  • Mạo từ

    (ngôn ngữ học) article
  • Mạo xưng

    Prétendre; se faire passer pour Mạo xưng là bác học prétendre être un savant; se faire passer pour un savant
  • Mạt-chược

    (cũng nói mà chược) mah-jong
  • Mạt cưa

    Sciure de bois mạt cưa mưíp đắng à trompeur, trompeur et demi; à bon chat, bon rat; à chair de loup, dent de chien
  • Mạt giũa

    Râpure; limaille
  • Mạt gà

    (động vật học) trombidion; ao‰tat
  • Mạt hạng

    Le dernier des hommes; canaille; racaille
  • Mạt kiếp

    Như mạt đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top