Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mấy chốc

En peu de temps
Cái vật này mấy chốc sẽ hỏng
cet objet sera détérioré en peu de temps
En combien de temps
Giữ được mấy chốc
garder en combien de temps?

Xem thêm các từ khác

  • Mấy hơi

    Pour combien de moments Mày chống cự được mấy hơi tu résisteras pour combien de moments
  • Mấy khi

    (khẩu ngữ) như chẳng mấy khi
  • Mấy mươi

    Combien Công trình kể biết mấy mươi combien de peines on a d‰ supporter Sans beaucoup de valeur Chiếc thoa là của mấy mươi Nguyễn...
  • Mấy nả

    En très peu de temps đồ này được mấy nả đã hỏng cet objet sera détérioré en très peu de temps
  • Mấy thuở

    (tiếng địa phương) rarement Mấy thuở ta mới gặp nhau nous nous sommes rencontrés rarement
  • Mấy đời

    Jamais; de la vie
  • Mầm ghép

    (nông nghiệp) greffon
  • Mầm mống

    Germe; embryon Mầm mống sai lầm germe d\'une erreur Mầm mống một ý nghĩ l\'embryon d\'une idée
  • Mầm non

    Jeune bourgeon; germe
  • Mầm phôi

    (sinh vật học, sinh lý học) préembryon
  • Mầm răng

    (y học) ébauche dentaire
  • Mần răng

    (tiếng địa phương) pourquoi Mần răng nó không đến pourquoi n\'est-il pas venu?
  • Mần thinh

    (tiếng địa phương) se taire; rester silencieux Tôi hỏi nó nó cứ mần thinh je l ai interrogé, il est resté silencieux
  • Mần trầu

    (thực vật học) éleusine
  • Mần ăn

    (tiếng địa phương) travailler (pour gagner sa vie)
  • Mầu nhiệm

    Miraculeux Sự khỏi bệnh mầu nhiệm guérison miraculeuse
  • Mẩm dạ

    Repu; rassasié
  • Mẩn tịt

    Như mần (sens plus fort)
  • Mẫm mạp

    Dodu Cánh tay mẫm mạp des bras dodus
  • Mẫn cán

    Zélé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top