Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mần răng

(tiếng địa phương) pourquoi
Mần răng không đến
pourquoi n'est-il pas venu?

Xem thêm các từ khác

  • Mần thinh

    (tiếng địa phương) se taire; rester silencieux Tôi hỏi nó nó cứ mần thinh je l ai interrogé, il est resté silencieux
  • Mần trầu

    (thực vật học) éleusine
  • Mần ăn

    (tiếng địa phương) travailler (pour gagner sa vie)
  • Mầu nhiệm

    Miraculeux Sự khỏi bệnh mầu nhiệm guérison miraculeuse
  • Mẩm dạ

    Repu; rassasié
  • Mẩn tịt

    Như mần (sens plus fort)
  • Mẫm mạp

    Dodu Cánh tay mẫm mạp des bras dodus
  • Mẫn cán

    Zélé
  • Mẫn cảm

    Impressionnable
  • Mẫn nhuệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) actif et diligent
  • Mẫn tiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) expéditif; diligent
  • Mẫn tuệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) intelligent et actif
  • Mẫu giáo

    Enseignement maternel trường mẫu giáo école maternelle
  • Mẫu gốc

    Holotype
  • Mẫu hậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) reine mère
  • Mẫu hệ

    (sử học) matrilinéaire.
  • Mẫu mực

    Modèle; exemplaire Thầy giáo mẫu mực ma†tre modèle cuộc sống mẫu mực vie exemplaire
  • Mẫu quyền

    Matriarcat; régime matriarcal
  • Mẫu quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) métropole; (đùa cợt, hài hước) mère patrie
  • Mẫu số

    (toán học) dénominateur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top