- Từ điển Việt - Pháp
Mẫu tự
(từ cũ, nghĩa cũ) lettre de l'alphabet; alphabet
Xem thêm các từ khác
-
Mậm
(tiếng địa phương) germe, thóc đã mọc mậm, riz qui pousse déjè des germes; riz qui a germé -
Mận
(thực vật học) prunier; prune, màu mận chín, prune; mận khô pruneau, mứt mận, prunelée, nước mận, prunelet, vườn mận, prunelaie -
Mập mờ
vague; confus; équivoque, ý nghĩ mập mờ, idée vague, kí ức mập mờ, souvenir confus -
Mật
mélasse, miel, (thực vật học) nectar (de fleur), mật mía, mélasse de canne, mật ít ruồi nhiều, beaucoup d'appelés et peu d'élus, mật... -
Mật ngữ
(từ cũ, nghĩa cũ) langage secret -
Mậu
cinquième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne) -
Mắc
accrocher, (ngành dệt) ourdir, (kỹ thuật) brancher; coupler; embrayer; connecter, commettre; perpétrer, contracter; être atteint de; attraper,... -
Mắc mứu
(cũng nói mắc míu) être engagé, anicroche, mésentente; malentendu, anh ấy mắc mứu vào một việc nguy hiểm, il a été engagé dans... -
Mắm
salaison, mắm tôm, salaison de crevettes, liệu cơm gắp mắm liệu, serrer; pincer, mắm môi, ��serrer les lèvres;, mắm miệng, ��pincer... -
Mắn
fécond; prolifique, cây chuối mắn quả, bananier fécond -
Mắng
gronder; réprimander; engueuler -
Mắng mỏ
gronder; gourmander -
Mắt
oeil,yeux, maille; maillon, excroissance; noeud, để mắt đến mọi việc, avoir l'oeil à tout;, cặp mắt đen, des yeux noirs;, mắt khoai... -
Mắt kính
verre, mắt kính đồng hồ, verre de montre -
Mằn
(từ cũ, nghĩa cũ) rebouter -
Mằn mặn
xem mặn -
Mẳn
menues brisures de riz, (ít dùng) légèrement salé, cháo mẳn, soupe de menues brisures de riz, canh nấu mẳn, potage légèrement salé, măn... -
Mặc
se revêtir; vêtir; porter, ne pas s'intéresser à; ne pas se soucier de; ne pas faire attention à, tant pis, mặc bộ đồng phục, se revêtir... -
Mặn
salé, trop salé, profond, nước mặn, eau salée, món ăn mặn, mets trop salé, chữ tình càng mặn chữ duyên càng nồng nguyễn du,... -
Mặt
figure; visage; face, surface; dessus; table, fa�ade, pan; facette, point de vue, côté; rapport, cadran (d'une montre), chaton (d'une bague), (tiếng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.