Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mắt đơn

(động vật học) ocelle

Xem thêm các từ khác

  • Mằn thắn

    Won-ton
  • Mặc cả

    (cũng nói mà cả) marchander; faire des tractations
  • Mặc cảm

    Complexe Mặc cảm tự ti complexe d\'infériorité; Mặc cảm tự tôn complexe de supériorité
  • Mặc dù

    Như mặc dầu
  • Mặc dầu

    Malgré; en dépit de; nonobstant Ra đi mặc dầu trời mưa partir malgré la pluie; Nó đã đi mặc dầu tôi đã khuyên il est parti en dépit...
  • Mặc khách

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré tao nhân mặc khách tao nhân tao nhân
  • Mặc kệ

    (thông tục) tant pis
  • Mặc lòng

    À volonté; à discrétion Mặc lòng lựa chọn choisir à volonté
  • Mặc may

    Par hasard; au petit bonheur
  • Mặc nhiên

    Tacitement Mặc nhiên tán thành approuver tacitement
  • Mặc niệm

    Observer une minute de silence
  • Mặc sức

    Tant qu on peut; en toute liberté Mặc sức bơi nager tant qu on peut;
  • Mặc sức đi dạo

    Se promener en toute liberté
  • Mặc thây

    (thông tục) như mặc kệ (sens plus accentué)
  • Mặc xác

    (thông tục) như mặc kệ (sens plus accentué)
  • Mặc ý

    Comme on veut Mặc ý chơi đùa s\'amuser comme on veut
  • Mặn mà

    Chaleureux; profond Sự tiếp đón mặn mà accueil chaleureux; Tình cảm mặn mà sentiment profond
  • Mặn nồng

    Chaleureux Những lời nói mặn nồng des paroles chaleureuses
  • Mặt bằng

    (kiến trúc) plate-forme
  • Mặt chữ

    Contours des lettres (de l alphabet); graphisme Mới biết mặt chữ savoir distinguer à peine les contours des lettres; savoir à opeine distinguer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top