- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Mệt
fatigué, (tiếng địa phương) malade, cảm thấy mệt, se sentir fatigué, mền mệt, légèrement malade -
Mỉa
xem bỏ mứa , thừa mứa -
Mỉm
entrouvrir, mỉm miệng, entrouvrir la bouche, mủm mỉm, (redoublement; sens atténué) entrouvrir légèrement la bouche (et sourire) -
Mịn
fin; lisse; soyeux; satiné, cát mịn, sable fin;, bề mặt mịn, surface lisse;, da mịn, peau soyeuse; peau satinée -
Mịnh
(tiếng địa phương) như mệnh -
Mịt
xem tối mịt -
Mọc
viande de porc pilée et cuite à l'eau bouillante, pouser; cro†tre, se lever; appara†tre; surgir; venir, cỏ mọc, l'herbe pousse;, cây mọc ở... -
Mọi
serviteur; valet, tout, autre, làm mọi không công, se faire valet sans être payé, mọi bề, tous les côtés; tous les points de vue;, mọi đường,... -
Mọn
minime; piètre, (tiếng địa phương) như lẽ, món tiền mọn, une minime somme d'argent;, tài mọn, piètre talent -
Mọng
gorgé d'eau, (thực vật học) baccien, quả mọng, fruit baccien, mòng mọng, (redoublement; sens plus fort) tout gorgé d'eau -
Mọt
vrillette; perce-bois; limebois, calandre; sitophilus, vermoulu, bàn bị mọt ăn, table rongée par les vrillettes, tủ mọt, armoire vermoulue -
Mỏ
bec, panneton (de clef), embouchoir (de trompette), mine; gisement, mỏ chim, bec d'oiseau;, mỏ xương bướm, (giải phẩu học) bec de sphéno…de;,... -
Mỏi
fatigué; las; courbaturé; éreinté, mỏi gối chồn chân, (kỹ thuật) fatigue -
Mỏm
Éperon; avancée en pointe, (giải phẩu học) apophyse, mỏm đá, éperon rocheux;, mỏm núi ngang, avancée en pointe d'un contrefort, mỏm... -
Mỏng
mince; fin, (nghĩa bóng) précaire, tờ giấy mỏng, feuille de papier mince;, lụa mỏng, soie fine, phận mỏng, sort précaire, mong mỏng,... -
Mỏng manh
très mince, précaire, incertain, tấm áo mỏng manh, veste très mince, phận mỏng manh, sort précaire, hi vọng mỏng manh, espoir incertain -
Mỏng môi
rapporteur, con bé ấy mỏng môi lắm, cette fillette est très rapporteuse -
Mỏng mảnh
fragile; facilement cassable, vaporeux, bát đĩa mỏng mảnh, bol et assiette facilement cassables, cô gái mỏng mảnh, une jeune fille vaporeuse -
Mố
butée, culée, mố cầu, butée d'un pont -
Mốc
borne; jalon; repère, (thực vật học) moisissure, moisi, À couleur de moisissure; d'un blanc finement tacheté de noir, (thông tục) rien ;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.