Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nội

Mục lục

Thông dụng

(cũ,văn chương) Field.
Buồn trong nội cỏ dàu dàu Nguyễn Du
She looked melancholically at the field of withered grass.
(cũ) People's living quarters.
Trong triều ngoài nội
In the court and in the people's living quarter.
Home-made.
Hàng nội
Home-made goods.
Paternal, on the spear side.
Gia đình bên nội
One's family on the spear side, one's paternal family.
Ông nội
One's paternal grandfather.
Royal (imperial) palace.
Vào nội chầu vua
To go to the royal palace and attend upon the king.
Within.
Nội ngày hôm nay sẽ xong việc
The job will be done within today.

Xem thêm các từ khác

  • Cần xé

    Thông dụng: danh từ, deep bamboo basket
  • Cắn xé

    Thông dụng: Động từ: to worry, to gnaw, đàn chó sói cắn xé lẫn nhau,...
  • Nói bậy

    Thông dụng: to talk nonsense., lời nói bậy bạ, foolish nonsense.
  • Cáng

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to carry on a stretcher, to take charge of,...
  • Càng

    Thông dụng: danh từ, (dùng trước động từ, tính từ) all the more, all the ...-er, the more...; the..-er...
  • Câng

    Thông dụng: *, Tính từ: brazen-faced, impudent, cấc, cấc, mặt cứ câng...
  • Nói bông

    Thông dụng: cũng nói nói bỡn speak jestingly, crack jokes.
  • Cẫng

    Thông dụng: nhảy cẫng to hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em)
  • Cảng

    Thông dụng: Danh từ: port, harbour, cảng sông, a river port, cảng hải...
  • Cẳng

    Thông dụng: Danh từ: pin, shank, leg, co cẳng chạy, to put one's best leg...
  • Cằng chân

    Thông dụng: shank., thượng cẳng chân hạ cẳng tay, to pummel, to beat up.
  • Nói cạnh

    Thông dụng: speak by innuendoes; make oblique hints., nói cạnh nói khóe như nói cạnh
  • Cánh

    Thông dụng: Danh từ: wing, petal, vane, point, flap, door, arm, gang, clique,...
  • Cành

    Thông dụng: Danh từ: branch, twig, sprig, Tính...
  • Cảnh

    Thông dụng: Danh từ: sight, scenery, landscape, ornament, scene, shot (with...
  • Cạnh

    Thông dụng: Danh từ: edge, side, mảnh chai có cạnh sắc, a glass splinter...
  • Nói cứng

    Thông dụng: put on a bold front.
  • Nội cung

    Thông dụng: harem.
  • Nói dại

    Thông dụng: talk foolishly.
  • Cánh buồm

    Thông dụng: sail.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top