Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mệt rũ

(y học) adynamique

Xem thêm các từ khác

  • Mệt xác

    (thông tục) se fatiguer (pour rien)
  • Mỉa mai

    Ironique kẻ hay mỉa mai ironiste; sự mỉa mai ironie
  • Mỉm cười

    Sourire
  • Mị dân

    Démagogique kẻ mị dân démagogue; sự mị dân démagogie
  • Mịn màng

    Fin; soyeux
  • Mịt mù

    Confusément dans le lointain
  • Mịt mùng

    Immensément obscur
  • Mịt mờ

    Confusément dans l\'obscurité
  • Mọc mầm

    Germer
  • Mọc mộng

    Germer (en parlant des graines)
  • Mọc răng

    Faire ses dents Em nhỏ đã mọc răng l\'enfant a fait ses dents sự mọc răng éruption dentaire
  • Mọc sừng

    (thông tục) encorné Người chồng mọc sừng mari encorné
  • Mọi rợ

    Sauvage; barbare
  • Mọng nước

    (thực vật học) succulent
  • Mọt cơm

    (thông tục) parasite đồ mọt cơm espèce de parasite còn mọt cơm aux calendes grecques Mày còn mọt cơm mới bằng nó ��tu l\'égaleras...
  • Mọt dân

    Parasite du peuple
  • Mọt già

    Vieux parasite du peuple
  • Mọt gỗ

    (động vật học) perce-bois; lime-bois
  • Mọt sách

    (nghĩa xấu) rat de bibliothèque
  • Mọt thóc

    (động vật học) calandre; sitophilus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top