Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mọi rợ

Sauvage; barbare

Xem thêm các từ khác

  • Mọng nước

    (thực vật học) succulent
  • Mọt cơm

    (thông tục) parasite đồ mọt cơm espèce de parasite còn mọt cơm aux calendes grecques Mày còn mọt cơm mới bằng nó ��tu l\'égaleras...
  • Mọt dân

    Parasite du peuple
  • Mọt già

    Vieux parasite du peuple
  • Mọt gỗ

    (động vật học) perce-bois; lime-bois
  • Mọt sách

    (nghĩa xấu) rat de bibliothèque
  • Mọt thóc

    (động vật học) calandre; sitophilus
  • Mọt xác

    (thông tục, nghĩa xấu) mariner Mọt xác trong tù mariner en prison
  • Mỏ-lết

    (kỹ thuật) molete
  • Mỏ chặn

    (âm nhạc) étouffoir
  • Mỏ cặp

    (kỹ thuật) étau
  • Mỏ hàn

    Chalumeau à souder
  • Mỏ hạc

    (thực vật học) géranium
  • Mỏ khoét

    Qui mange très souvent
  • Mỏ lộ thiên

    Minière
  • Mỏ neo

    (hàng hải) ancre
  • Mỏ nhát

    (động vật học, tiếng địa phương) bécassine
  • Mỏ quạ

    Khăn mỏ quạ fanchon (thực vật học) cudrania de Cochinchine
  • Mỏ vịt

    (y học) spéculum vaginal
  • Mỏ ác

    (giải phẩu học) sternum (tiếng địa phương) fontanelle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top