Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mống cụt

Xem mống

Xem thêm các từ khác

  • Mống mắt

    (giải phẫu học) iris
  • Mồ côi

    Orphelin nhà trẻ mồ côi orphelinat; mồ côi mồ cút orphelin et sans appui
  • Mồ hóng

    Như bồ hóng
  • Mồ hôi

    Sueur đổ mồ hôi sôi nước mắt suer sang et eau; đổi bát mồ hôi lấy bát cơm gagner son pain à la sueur de son front; làm cho sợ...
  • Mồ ma

    Feu Mồ ma cô tôi feu ma tante hồi còn mồ ma ai en son vivant; du vivant de
  • Mồi chài

    Chercher à duper (par des paroles alléchantes)
  • Mồm miệng

    Bouche Lèvres Mồm miệng táo bạo des lèvres hardies giữ mồm giữ miệng tenir sa langue au chaud
  • Mồm mép

    Langage; langue mồm mép đỡ chân tay loquace Người mồm mép ��une personne loquace
  • Mồn một

    Très clairement Trông rõ mồn một voir très clairement
  • Mồng gà

    (thực vật học) chanterelle
  • Mồng tơi

    (thực vật học) (cũng nói mùng tơi) baselle
  • Mổ cò

    (thông tục) taper (à la machine) très lentement Pianoter
  • Mổ xác

    (y học) autopsier sự mổ xác autopsie
  • Mổ xẻ

    Faire une opération chirurgicale Faire une analyse approfondie khoa mổ xẻ chirurgie; nhà mổ xẻ chirurgien
  • Mỗi một

    Chaque Mỗi một học trò một cái bánh à chaque élève un pain Un seul Tôi chỉ có mỗi một tờ giấy je n\'ai qu\'une seule feuille...
  • Mỗi tội

    (khẩu ngữ) néanmoins Có học thức cao mỗi tội kiêu ngạo très instruit, néanmoins orgueilleux
  • Mộ binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) recruter une armée
  • Mộ chí

    Épitaphe
  • Mộ danh

    Estimer le renom (de quelqu\'un)
  • Mộ giả

    Cénotaphe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top