Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mộc lan

(thực vật học) magnolia

Xem thêm các từ khác

  • Mộc mạc

    Simple; sans artifice Tính nết mộc mạc caractère simple; Ăn mặc mộc mạc avoir une toilette sans artifice
  • Mộc nhĩ

    (thực vật học) auriculaire
  • Mộc thông

    (thực vật học; dược học) clématite de Chine
  • Mộc tinh

    (thiên văn học) Jupiter Hamadryade
  • Mộc tặc

    (thực vật học) prêle
  • Mộc đạc

    (từ cũ, nghĩa cũ) crécelle en bois
  • Mộng du

    (cũng nói miên hành) somnambulisme người mộng du somnambule
  • Mộng hàm

    Enture
  • Mộng học

    Onirologie
  • Mộng hồn

    (thơ ca) âme rêveuse
  • Mộng mị

    Rêverie Mộng mị hão huyền rêveries illusoires Illusoire; chimérique
  • Mộng thức

    (tâm lý học) onirisme
  • Mộng tinh

    (y học) pollution nocturne; spermatorrhée
  • Mộng triệu

    Présage tiré d\'un songe
  • Mộng tưởng

    Illusion
  • Mộng ảo

    Illussoire; chimérique
  • Một chiều

    À sens unique đường một chiều route à sens unique Unilatéral đoàn kết một chiều solidarité unilatérale
  • Một chút

    Un peu; un petit peu; un tantinet de
  • Một chạp

    Le onzième et le douzième mois de l\'année; la fin de l\'année
  • Một chốc

    Un instant Tôi ra một chốc je sors un instant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top