Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mụn cóc

(tiếng địa phương) verrue

Xem thêm các từ khác

  • Mụn ghẻ

    (y học) plaie galeuse
  • Mụn mủ

    (y học) pustule
  • Mụn nhọt

    (y học) furoncle; clou bệnh mụn nhọt furonculose
  • Mụn nước

    (y học) vésicule
  • Mụn rộp

    (y học) herpès
  • Mủ thối

    (y học) ichor
  • Mủi lòng

    S attendrir sự mủi lòng attendrissement
  • Mức sống

    Niveau de vie; standard de vie
  • Mức độ

    Degré; dose; gradation Mức độ tập trung degré de concentration; Mức độ cao về tự ái une forte dose d\'amour-propre; Qua một loạt...
  • Mứt kẹo

    Confiserie người làm mứt kẹo confiseur
  • Mừng công

    Fêter un succès
  • Mừng quýnh

    Éprouver une joie débordante; exulter sự mừng quýnh exultation
  • Mừng rỡ

    Éprouver une très grande joie
  • Mừng thầm

    Se réjouir intérieurement
  • Mừng tuổi

    Souhaiter une bonne année Mừng tuổi thầy giáo cũ souhaiter une bonne année à son ancien ma†tre
  • Mực bướm

    (động vật học) sépiole
  • Mực nang

    (động vật học) seiche
  • Mực nho

    Như mực tàu
  • Mực thước

    Modèle; exemplaire Sự ăn ở mực thước conduite modèle; người chồng mực thước un mari exmplaire
  • Mực thẻ

    (động vật học) calmar
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top